Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bank card
/'bæŋkkɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bank card
/ˈbæŋkˌkɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(như cheque card)
xem
cheque card
noun
plural ~ cards
[count] US :a card (such as a credit card or debit card) that you get from your bank and that you use to pay for things or to get money from an ATM
Brit :cheque card
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content