Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
banister
/'bænistə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
banister
/ˈbænəstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
tay vịn (cầu thang)
children
sliding
down
the
banister[
s
]
trẻ em trượt xuôi theo tay vịn cầu thang
noun
also bannister , pl -ters
[count] :a structure like a fence with a bar on top that is built along the side of a set of stairs
The
children
love
to
slide
down
the
banister.
She
held
the
banister
tightly
. -
sometimes
plural
in
British
English
She
held
the
banisters
tightly
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content