Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bangled
/'bæɳgld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bangle
/ˈbæŋgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)
noun
plural bangles
[count] :a large stiff ring that is worn as jewelry around the arm, wrist, or ankle
She
wore
plastic
bangles
on
both
wrists
.
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content