Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
banger
/'bæŋə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
banger
/ˈbæŋɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh, khẩu ngữ)
xúc xích
pháo đùng
chiếc xe cũ tiếng máy ầm ầm
noun
plural -ers
[count] Brit informal
sausage
We
ordered
bangers
and
mash
. [=
sausages
and
mashed
potatoes
]
firecracker
an old car that is in poor condition :jalopy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content