Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bandwagon
/'bændwægən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bandwagon
/ˈbændˌwægən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
climb (jump) on the bandwagon
hùa theo (để kiếm lợi)
* Các từ tương tự:
Bandwagon effect
noun
plural -ons
[count] :a popular activity, effort, cause, etc., that attracts growing support - usually singular
trying
to
get
/
keep
a
political
bandwagon
rolling
Local
leaders
jumped
on
the
bandwagon
in
support
of
the
legislation
.
Many
companies
are
getting
/
climbing
on
the
bandwagon
and
offering
flexible
schedules
to
their
employees
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content