Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bandstand
/'bænd'stænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bandstand
/ˈbændˌstænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bục dàn nhạc (ngoài trời)
noun
plural -stands
[count] a covered outdoor platform on which a band or orchestra plays
US :a raised indoor platform on which a band or orchestra plays
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content