Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bandolier
/bændə'liə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bandolier
/ˌbændəˈliɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đeo súng (có ổ gài đạn)
noun
or bandoleer , pl -liers or -leers
[count] :a belt that is worn over the shoulder and across the body and that holds bullets
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content