Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bandmaster
/'bændmɑ:stə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bandmaster
/ˈbændˌmæstɚ/
/Brit ˈbændˌmɑːstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhạc trưởng
noun
plural -ers
[count] :bandleader especially; :the leader of a brass band or a military band
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content