Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
banditti
/'bændit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều bandits /'bændits/, banditti /bæn'diti:/
kẻ cướp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content