Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bandanna
/bæn'dænə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bandanna
/bænˈdænə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khăn quàng
noun
also bandana , pl -dannas also -danas
[count] :a square piece of cloth that is used as a head covering or worn around the neck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content