Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bandage
/'bændidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bandage
/ˈbændɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
băng (để băng vết thương...)
Động từ
quấn băng, băng bó (vết thương...)
* Các từ tương tự:
bandager
noun
plural -dages
[count] :a covering (such as a strip of cloth) that protects or supports part of the body that has been hurt
He
wrapped
a
bandage
around
his
knee
.
She
put
a
bandage
on
/
over
the
cut
.
verb
-dages; -daged; -daging
[+ obj] :to cover or wrap (something) with a bandage
She
bandaged
(
up
)
their
wounds
.
He
arrived
with
a
bandaged
ankle
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content