Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
banana skin
/bə'nɑ:nə,skin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(từ Anh, khẩu ngữ)
tình thế khó khăn lúng túng
this
incident
could
turn
into
another
banana
skin
for
the
government
việc ấy có thể trở thành một tình thế khó khăn lúng túng mới cho chính phủ đấy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content