Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
banality
/bə'næləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
banality
/bəˈnæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tầm thường, sự vô vị
nhận xét tầm thường, điều tầm thường
noun
plural -ties
[count] :something that is boring or ordinary
The
trip
offers
an
escape
from
the
banalities
of
daily
life
.
especially
; :
an
uninteresting
statement
:
a
banal
remark
We
exchanged
banalities
about
the
weather
.
[noncount] :the quality of being ordinary or banal
The
writing
never
rose
above
banality.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content