Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
balsamic
/bɔ:l'sæmik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có chất nhựa thơm
thơm, thơm ngát
an ủi
làm dịu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content