Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baloney
/bə'ləʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baloney
/bəˈloʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng lóng)
(như boloney)
xem
boloney
noun
[noncount] informal :foolish words or ideas :nonsense
Don't
believe
all
of
that
baloney.
He's
been
telling
you
a
bunch
/
load
of
baloney. [=
hogwash
,
balderdash
] -
sometimes
used
as
an
interjection
.
Baloney!
You've
never
been
to
the
North
Pole
.
US :bologna
a
baloney
sandwich
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content