Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ballyhoo
/bæli'hu:/
/'bælihu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ballyhoo
/ˈbæliˌhuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, xấu)
sự quảng cáo rùm beng
sự làm rùm beng
noun
[noncount] informal :talk or writing that is designed to get people excited or interested in something
Despite
all
of
the
ballyhoo [=
hype
],
the
group's
new
album
is
terrible
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content