Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ballsy
/ˈbɑːlzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
ballsier; -est
informal sometimes offensive :very tough or brave
That
was
a
ballsy [=
gutsy
,
nervy
]
thing
to
say
!
She's
quite
a
ballsy
lawyer
.
a
ballsy
attempt
to
sneak
out
of
the
house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content