Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
balls-up
/'bɔ:lzʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
balls-up
/ˈbɑːlzˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ ball-up)(khẩu ngữ)
sự lộn xộn, sự sai hỏng
I
made
a
proper
balls-up
of
that
exam
Tôi thực sự đã hỏng kỳ thi đó
noun
plural -ups
[count] Brit slang sometimes offensive :a problem caused by mistakes or carelessness
He
made
a
balls-up [=
made
a
mess
]
of
everything
and
never
got
anything
right
. -
see
also
balls
up
at
balls
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content