Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ballistic missile
/bə,listik'misail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ballistic missile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tên lửa đạn đạo
noun
plural ~ -siles
[count] :a weapon that is shot through the sky over a great distance and then falls to the ground and explodes
an
intercontinental
ballistic
missile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content