Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
balky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
balky
/ˈbɑːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bướng bỉnh (động vật)
adjective
balkier; -est
[also more ~; most ~] chiefly US :not doing what is wanted or expected
Several
balky [=
stubborn
]
congressmen
have
refused
to
support
the
President's
tax
plan
.
a
balky
horse
a
balky
engine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content