Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bale-fire
/'beil,faiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
lửa hiệu
đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...)
giàn lửa hoả táng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content