Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baldly
/'bɔ:ldli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
không màu mè, không trau chuốt
put
it
baldly,
speak
baldly
nói trắng ra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content