Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
balding
/'bɔ:ldiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
balding
/ˈbɑːldɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bằt đầu hói
he
is
already
balding
at
the
age
of
25
anh ta đã bắt đầu hói ở tuổi 25
adjective
becoming bald
He
wore
a
hat
to
cover
his
balding
head
.
a
balding
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content