Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
balderdash
/'bɔ:ldədæ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
balderdash
/ˈbɑːldɚˌdæʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ, khẩu ngữ)
lời nói vô nghĩa
he's
talking
balderdash
nó nói những lời vô nghĩa
noun
[noncount] old-fashioned + informal :foolish words or ideas :nonsense
Frankly
,
I
think
that's
absolute
balderdash. [=
baloney
,
hogwash
] -
sometimes
used
as
an
interjection
.
Balderdash!
That's
not
what
happened
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content