Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
balcony
/'bælkəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
balcony
/ˈbælkəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bao lơn
(từ Mỹ) ban công (nhà hát)
noun
plural -nies
[count] a raised platform that is connected to the side of a building and surrounded by a low wall or railing
We
asked
for
a
hotel
room
with
a
balcony.
see picture on next page
a floor or seating area above the main floor of a theater
Our
seats
are
on
/
in
the
balcony. =
We
have
balcony
seats
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content