Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
balance sheet
/'bæləns∫i:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
balance sheet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bảng tổng kết tài sản
noun
plural ~ sheets
[count] :a statement that shows the financial condition of a company at a particular time by listing the amount of money and property that the company has and the amount of money it owes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content