Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
balance of payments
/,bæləns əv 'peimənts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
balance of payments
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(kinh tế)
cán cân thanh toán
noun
[singular] :the difference between the amount of money that a country spends and the amount it earns
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content