Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
balaclava
/,bælə'klɑ:və/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
balaclava
/ˌbæləˈklɑːvə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác Balaclava helmet)
mũ len trùm đầu (chỉ để hở mặt)
noun
plural -vas
[count] :a warm hat that covers the head, neck, and most of the face
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content