Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bakery
/'beikəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bakery
/ˈbeɪkəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lò bánh mì
noun
plural -eries
[count] :a place where bread, cakes, cookies, and other baked foods are made or sold
They
work
at
/
in
a
bakery.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content