Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baker
/'beikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baker
/ˈbeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà hàng bánh mì
a baker's dozen
một tá mười ba
* Các từ tương tự:
baker-legged
,
bakery
noun
plural -ers
[count] :someone who bakes bread, cakes, etc.
I'm
a
very
good
baker.
She's
a
successful
baker
who
opened
a
chain
of
bakeries
.
I
got
this
bread
fresh
from
the
baker's
[=
from
the
bakery
]
this
morning
.
* Các từ tương tự:
baker's dozen
,
bakery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content