Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nướng, bỏ lò
    bánh mì đang được nướng
    nung
    gạch đang được nung trong lò
    mặt trời nung cứng mặt đất
    (khẩu ngữ) bị nóng, trở nên nóng
    hôm nay trời nóng dữ

    * Các từ tương tự:
    bakehouse, bakelite, bakelized, baker, baker-legged, bakery, bakestone