Danh từ
mồi (đặt vào lưới, bẫy, mắc vào lưỡi câu)
fishing bait
mồi câu
cửa hàng dùng quà biếu như cái mồi nhử khách hàng mới
raise to the bait
xem rise
swallow the bait
xem swallow
Động từ
mắc [mồi], đặt [mồi]
đặt mồi vào bẫy
mắc giun vào lưỡi câu
cho chó trêu chọc (một con thú, ví dụ con gấu đã bị xích lại)
xỉ vả (ai)