Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bailout
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bailout
/ˈbeɪlˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính
noun
plural -outs
[count] :the act of saving or rescuing something (such as a business) from money problems
government
bailouts
of
large
corporations
-
see
also
bail
out
2
at
2
bail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content