Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bailment
/'beilmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự ký gửi hàng hoá
sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh
(Kỹ thuật) ký thác, bảo lãnh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content