Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bailiff
/'beilif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bailiff
/ˈbeɪləf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhân viên chấp hành (ở tòa án)
người quản lý trang trại (cho điền chủ)
(từ Mỹ)
người trông tù nhân và giữ gìn trật tự phiên tòa
noun
plural -liffs
[count] US :an officer in a court of law who helps the judge control the people in the courtroom
Brit :someone hired by a sheriff to bring legal documents to people and to take away possessions when people cannot pay for them
Brit :someone who manages the land and property of another person :steward
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content