Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baggy
/'bægi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baggy
/ˈbægi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
rộng lùng thùng
his
trousers
were
baggy
at
the
knees
quần nó ở chỗ đầu gối rộng lùng thùng
adjective
baggier; -est
of clothing :very loose :not tight
baggy
jeans
/
sweaters
These
pants
are
too
baggy
at
the
knees
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content