Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bagful
/'bægful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bagful
/ˈbægˌfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bao (đầy), túi (đầy)
a
bagful
of
rice
một bao gạo
noun
plural -fuls
[count] the amount that a bag can hold
two
bagfuls
[=
bags
]
of
apples
a large number or amount
She
always
has
a
bagful
of
stories
.
a
bagful
of
tricks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content