Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bagel
/'beigl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bagel
/ˈbeɪgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh mì vòng
noun
plural -gels
[count] :a bread roll shaped like a ring - see picture at baking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content