Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bagatelle /'bægətel/  

  • Danh từ
    trò chơi luồn bi (gần giống bi-a)
    (âm nhạc) khúc bagaten
    cái chẳng là bao
    it cost about £25, a mere bagatelle for someone as rich as her
    cái đó giá khoảng 25 bảng, có đáng là bao đối với một người giàu như bà ta