Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

badly-off /,bædliɒf/  

  • Tính từ
    (worse-off, worst-off)
    nghèo
    they are too badly-off to have a holiday
    họ nghèo đến nỗi không có tiền đi nghỉ
    (+for) thiếu
    the school is rather badly-off for equipment
    nhà trường hơi thiếu thiết bị