Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bade
/bæd, beid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quá khứ đơn của bid
xem
bid
past tense of 1bid
verb
We bid œ500 for the painting
offer
make
an
offer
(
for
)
tender
proffer
She bade me leave her to mourn alone
Archaic
or
literary
ask
pray
press
entreat
beg
request
suggest
invite
Please bid him enter. Custom bade him blow his horn
Formal
command
demand
order
tell
enjoin
dictate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content