Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baddie
/'bædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baddie
/ˈbædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác baddy)
kẻ xấu, người ác (trong tiểu thuyết, trong phim)
noun
or baddy , pl -dies
[count] informal :a bad person in a book, movie, etc. :villain
He
plays
one
of
the
good
guys
in
his
latest
film
and
defeats
all
the
baddies
. [=
bad
guys
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content