Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
badass
/ˈbædˌæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
chiefly US informal + sometimes offensive
likely to cause trouble :tough and dangerous
a
badass
criminal
very skillful or impressive
a
badass
musician
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content