Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bad-tempered
/,bæd'tempəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bad-tempered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bẳn tính, dễ nổi nóng
adjective
[more ~; most ~] :easily annoyed or angered :ill-tempered
a
bad-tempered
old
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content