Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bad-mouth
/'bædmaʊð/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bad-mouth
/ˈbædˌmaʊɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(từ Mỹ, tiếng lóng)
nói ác khẩu (về ai)
verb
-mouths; -mouthed; -mouthing
[+ obj] :to say bad things about (someone or something) :to criticize (someone or something)
She
refuses
to
bad-mouth
her
colleagues
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content