Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bad language
/,bæd 'læŋgwidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bad language
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
từ ngữ tục tĩu
noun
[noncount] :offensive language :dirty language
She
scolded
the
children
for
using
bad
language
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content