Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bacterium
/bæk'tiəriəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bacterium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít của bacteria)
xem
bacteria
noun
/bækˈtirijəm/ , pl -teria /-ˈtirijə/
[count] :any one of a group of very small living things that often cause disease - usually plural
Keep
the
wound
clean
and
dry
to
prevent
the
growth
of
bacteria
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content