Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thịt lưng lợn muối (xông khói), thịt hông lợn muối (xông khói)
    we had bacon and eggs for breakfast
    chúng tôi có món thịt lợn muối và bát trứng để ăn sáng
    bring home the bacon
    xem home
    save somebody's bacon
    xem save