Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backyard
/'bækjɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
backyard
/ˈbækˈjɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác yard)
(từ Anh) sân sau
(từ Mỹ) khu nhà sau
in one's backyard
ở ngay trong tổ chức của chúng ta
noun
plural -yards
[count] :an area in back of a house especially; US :an area of grass behind someone's house
We
spent
the
evening
relaxing
in
the
backyard.
[noncount] :the general area near and around someone's home
For
fun
in
the
sun
this
summer
,
look
no
farther
than
your
own
backyard. [=
neighborhood
]
Residents
grew
anxious
when
they
learned
the
new
prison
would
be
located
in
their
backyard. [=
would
be
located
near
their
homes
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content