Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

backwoodsman /'bækwʊdzmən/  

  • Danh từ
    (số nhiều backwoodsmen /'bækwʊdzmən/)
    người sống ở rừng núi xa xôi
    (Anh, khẩu ngữ)
    thượng nghị viện sống chết dí ở nông thôn ít khi dự họp nghị viện